7 trường hợp chấm dứt hợp đồng thương mại phổ biến

Trong hoạt động kinh doanh, việc chấm dứt hợp đồng thương mại là một phần tất yếu. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích 7 trường hợp chấm dứt hợp đồng thương mại phổ biến. thường gặp nhất trong năm 2025, đồng thời cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục cần thiết khi thực hiện chấm dứt hợp đồng.

7 trường hợp chấm dứt hợp đồng thương mại.

1. Chấm dứt hợp đồng thương mại là gì? Tại sao cần hiểu rõ về chấm dứt hợp đồng thương mại?

Chấm dứt hợp đồng thương mại được hiểu là việc hợp đồng không còn hiệu lực pháp lý (hợp đồng ở trạng thái vô hiệu). Theo đó, chấm dứt quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng.

Việc nắm vững các quy định về chấm dứt hợp đồng thương mại mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:

  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Thực hiện việc chấm dứt hợp đồng đúng theo quy định, tránh các vi phạm pháp lý.
  • Bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp: Hiểu rõ các trường hợp được phép chấm dứt hợp đồng và các quyền lợi liên quan.
  • Quản lý rủi ro hiệu quả: Dự đoán và xử lý các tình huống chấm dứt hợp đồng một cách chủ động.
  • Lập kế hoạch kinh doanh phù hợp: Có cơ sở để đưa ra các quyết định chiến lược khi hợp đồng sắp kết thúc hoặc cần chấm dứt.
  • Tránh các tranh chấp pháp lý: Thực hiện đúng thủ tục giúp giảm thiểu nguy cơ phát sinh tranh chấp.

2. 7 trường hợp chấm dứt hợp đồng thương mại phổ biến năm 2025

Dựa trên Luật Thương mại 2005 và Bộ luật Dân sự 2015 cùng các văn bản hướng dẫn liên quan, hợp đồng thương mại có thể chấm dứt trong các trường hợp sau:

(1) Hợp đồng đã được thực hiện xong

Hợp đồng đã được thực hiện xong theo thỏa thuận là trường hợp chấm dứt thông thường nhất. Theo đó, khi các bên hoàn thành đầy đủ các nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng sẽ thực hiện thanh lý hợp đồng.

(2) Hợp đồng hết thời hạn

Đối với các hợp đồng có thời hạn, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt khi hết thời hạn đã được các bên thỏa thuận, trừ trường hợp có thỏa thuận gia hạn.

(3) Các bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng

Các bên có quyền tự do thỏa thuận về việc chấm dứt hợp đồng vào bất kỳ thời điểm nào, việc chấm dứt hợp đồng cần có sự đồng thuận của tất cả các bên liên quan và không trái với quy định của pháp luật.

Các bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.

(4) Hủy bỏ hợp đồng

Một bên có quyền hủy bỏ hợp đồng trong các trường hợp sau:

  • Bên kia vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng mà các bên đã thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.
  • Các trường hợp khác theo thỏa thuận trong hợp đồng hoặc quy định của pháp luật.

Việc hủy bỏ hợp đồng phải được thông báo bằng văn bản cho bên kia trong một thời hạn hợp lý, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

(5) Đơn phương chấm dứt hợp đồng

Một bên có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng. Các trường hợp đơn phương chấm dứt hợp đồng có thể là đúng pháp luật hoặc trái pháp luật.

Ví dụ:

  • Chấm dứt hợp đồng đại lý cung cấp sữa và các sản phẩm từ sữa do nhà cung cấp không đảm bảo lợi ích độc quyền.
  • Chấm dứt hợp đồng gia công do bên thuê không thanh toán tiền đúng hạn.
  • Chấm dứt hợp đồng cho thuê nhà do chủ nhà cần mặt bằng để xây dựng.
  • Chấm dứt hợp đồng cung cấp hoa quả do mất mùa theo thỏa thuận trong hợp đồng và có thông báo trước cho bên mua.

(6) Hợp đồng không thể thực hiện được do sự kiện bất khả kháng 

Khi xảy ra các sự kiện khách quan không thể lường trước và không thể khắc phục được (ví dụ: thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nghiêm trọng) khiến cho việc thực hiện hợp đồng trở nên bất khả thi hoàn toàn.

(7) Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật 

Ngoài các trường hợp trên, pháp luật chuyên ngành về thương mại có thể quy định thêm các trường hợp khác dẫn đến chấm dứt hợp đồng thương mại.

3. Thủ tục chấm dứt hợp đồng thương mại chi tiết năm 2025

Thủ tục chấm dứt hợp đồng thương mại.

Thủ tục chấm dứt hợp đồng thương mại có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Dưới đây các bước chấm dứt hợp đồng thương mại chung:

  • Bước 1: Xác định căn cứ chấm dứt hợp đồng

Xác định rõ lý do và điều khoản pháp lý hoặc thỏa thuận trong hợp đồng cho phép chấm dứt.

  • Bước 2: Thông báo về việc chấm dứt hợp đồng

Bên muốn chấm dứt hợp đồng phải gửi thông báo bằng văn bản (hoặc hình thức khác theo thỏa thuận) cho bên kia, nêu rõ lý do và thời điểm chấm dứt. Thời hạn thông báo phải tuân thủ theo thỏa thuận trong hợp đồng hoặc quy định của pháp luật.

  • Bước 3: Lập biên bản thanh lý hợp đồng (nếu cần)

Trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi có các nghĩa vụ chưa hoàn thành hoặc cần xác nhận việc chấm dứt, các bên sẽ tiến hành lập biên bản thanh lý hợp đồng. Biên bản này cần ghi rõ:

  • Thông tin các bên và thông tin hợp đồng.
  • Lý do và thời điểm chấm dứt hợp đồng.
  • Tình trạng thực hiện các nghĩa vụ còn lại.
  • Phương thức giải quyết các vấn đề liên quan (ví dụ: thanh toán, bồi thường).
  • Chữ ký của các bên tham gia hợp đồng.
  • Bước 4: Thực hiện các nghĩa vụ phát sinh do chấm dứt hợp đồng

Các bên có trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ phát sinh từ việc chấm dứt hợp đồng (ví dụ: thanh toán các khoản nợ, bồi thường thiệt hại nếu có).

  • Bước 5: Giải quyết tranh chấp (nếu có): 

Nếu có bất kỳ tranh chấp nào phát sinh liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng, các bên sẽ tiến hành giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải hoặc khởi kiện tại tòa án theo quy định của pháp luật.

Hiểu rõ các trường hợp và thủ tục chấm dứt hợp đồng thương mại là một yếu tố then chốt để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và giảm thiểu rủi ro pháp lý trong năm 2025. Việc tuân thủ đúng quy định pháp luật và các thỏa thuận trong hợp đồng sẽ giúp quá trình chấm dứt diễn ra suôn sẻ, bảo vệ quyền lợi của các bên và tạo tiền đề cho những hợp tác kinh doanh mới trong tương lai. Muốn biết thêm nhiều thông tin hơn nữa mời bạn đọc truy cập website https://hoadondientu.edu.vn/.

 

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*