Tổng quan Văn bản hợp nhất số 18/VBHN-BTC quy định về hóa đơn điện tử

Văn bản hợp nhất số 18/VBHN-BTC quy định về hóa đơn điện tử

Văn bản hợp nhất số 18/VBHN-BTC, được Bộ Tài chính ban hành ngày 30/7/2025, là một bước tiến quan trọng trong việc hệ thống hóa các quy định pháp luật liên quan đến hóa đơn điện tử tại Việt Nam. Văn bản này hợp nhất các quy định từ bốn nghị định chính:

  • Nghị định 123/2020/NĐ-CP (có hiệu lực từ 1/7/2022), quy định về hóa đơn, chứng từ.
  • Nghị định 41/2022/NĐ-CP, sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định 123/2020/NĐ-CP.
  • Nghị định 114/2024/NĐ-CP, tiếp tục cập nhật và hoàn thiện các quy định về hóa đơn điện tử.
  • Nghị định 70/2025/NĐ-CP (có hiệu lực từ 1/6/2025), đưa ra nhiều thay đổi quan trọng trong việc triển khai và sử dụng hóa đơn điện tử.

Văn bản hợp nhất này không chỉ giúp doanh nghiệp, hộ kinh doanh và cá nhân dễ dàng tra cứu các quy định hiện hành mà còn đảm bảo tính minh bạch, thống nhất trong áp dụng pháp luật, giảm thiểu rủi ro sai sót và tăng cường hiệu quả quản lý thuế.

>> Tham khảo: Lợi ích khi áp dụng hóa đơn điện tử trong kinh doanh xăng dầu.

1. Mục tiêu và ý nghĩa của Văn bản hợp nhất số 18/VBHN-BTC

Văn bản hợp nhất số 18/VBHN-BTC ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong bối cảnh hóa đơn điện tử đã trở thành xu hướng tất yếu tại Việt Nam. Với sự phát triển của công nghệ và yêu cầu minh bạch hóa các giao dịch kinh tế, văn bản này đóng vai trò quan trọng trong:

  • Hệ thống hóa quy định pháp luật: Thay vì phải tra cứu từng nghị định riêng lẻ, doanh nghiệp và người nộp thuế có thể tham khảo một tài liệu duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác.
  • Cập nhật các quy định mới nhất: Văn bản tích hợp các thay đổi từ Nghị định 70/2025/NĐ-CP, phản ánh các quy định phù hợp với tình hình kinh tế và công nghệ hiện nay.
  • Hỗ trợ chuyển đổi số: Việc áp dụng hóa đơn điện tử là một phần của chiến lược chuyển đổi số quốc gia, và văn bản này cung cấp khung pháp lý rõ ràng để hỗ trợ quá trình này.
  • Tăng cường quản lý thuế: Hóa đơn điện tử giúp cơ quan thuế dễ dàng theo dõi, kiểm tra và xử lý dữ liệu, từ đó giảm thiểu tình trạng trốn thuế hoặc gian lận hóa đơn.

>> Tham khảo: Báo giá hóa đơn điện tử; Hóa đơn VAT.

2. Nội dung chính của Văn bản hợp nhất số 18/VBHN-BTC

Văn bản hợp nhất số 18/VBHN-BTC bao gồm các nội dung chính từ các nghị định được hợp nhất, tập trung vào các khía cạnh quan trọng của hóa đơn điện tử như sau:

2.1. Phạm vi áp dụng và đối tượng sử dụng hóa đơn điện tử

Theo văn bản, hóa đơn điện tử được áp dụng cho các tổ chức, doanh nghiệp, hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh trong các hoạt động mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ. Đặc biệt, Nghị định 70/2025/NĐ-CP đã mở rộng đối tượng bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử từ máy tính tiền có kết nối với cơ quan thuế, bao gồm:

  • Các hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh có doanh thu trên 1 tỷ đồng/năm trong các lĩnh vực như bán lẻ, dịch vụ ăn uống, lưu trú, vận tải…
  • Các nhà cung cấp nước ngoài kinh doanh qua nền tảng số (như thương mại điện tử xuyên biên giới) được phép đăng ký tự nguyện sử dụng hóa đơn giá trị gia tăng điện tử.

2.2. Quy định về lập, quản lý và sử dụng hóa đơn điện tử

Văn bản quy định rõ các yêu cầu về nội dung, hình thức và quy trình lập hóa đơn điện tử, bao gồm:

  • Nội dung bắt buộc: Hóa đơn điện tử phải bao gồm các thông tin như tên, mã số thuế, địa chỉ của người bán và người mua; chi tiết hàng hóa/dịch vụ; tổng số tiền thanh toán; mã của cơ quan thuế (nếu có).
  • Định dạng chuẩn: Hóa đơn điện tử phải tuân thủ định dạng XML theo quy định của Tổng cục Thuế, đảm bảo khả năng kết nối và truyền dữ liệu.
  • Thời điểm lập hóa đơn: Đối với hàng hóa xuất khẩu, thời điểm lập hóa đơn có thể linh hoạt nhưng không muộn hơn ngày làm việc tiếp theo sau ngày thông quan.

2.3. Xử lý sai sót và điều chỉnh hóa đơn

Một trong những điểm mới đáng chú ý từ Nghị định 70/2025/NĐ-CP, được hợp nhất trong văn bản này, là việc bỏ quy định “hủy hóa đơn” khi phát hiện sai sót. Thay vào đó:

  • Người bán phải lập hóa đơn điều chỉnh hoặc hóa đơn thay thế, kèm theo biên bản thỏa thuận với người mua (nếu là tổ chức/doanh nghiệp).
  • Quy trình này giúp giảm thiểu các thủ tục hành chính phức tạp, đồng thời đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch.

>> Tham khảo: Nhiều doanh nghiệp được miễn thuế TNDN 2–4 năm theo Luật mới.

2.4. Ủy nhiệm lập hóa đơn

Văn bản cho phép các hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh được ủy nhiệm cho bên thứ ba (như các tổ chức cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử) để lập hóa đơn điện tử. Tuy nhiên, bên nhận ủy nhiệm phải đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý và có hợp đồng/thỏa thuận rõ ràng với bên ủy nhiệm.

2.5. Hóa đơn thương mại điện tử

Đối với các giao dịch xuất khẩu hàng hóa/dịch vụ qua nền tảng thương mại điện tử, văn bản quy định rõ về việc lập hóa đơn thương mại điện tử, yêu cầu truyền dữ liệu tới cơ quan thuế theo định dạng chuẩn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới đang phát triển mạnh mẽ.

2.6. Kết nối với cơ quan thuế

Văn bản nhấn mạnh yêu cầu các hệ thống phần mềm kế toán và hóa đơn điện tử của doanh nghiệp phải kết nối trực tiếp với Cục Thuế để truyền dữ liệu hóa đơn theo thời gian thực. Điều này giúp cơ quan thuế quản lý chặt chẽ hơn các giao dịch kinh tế, đồng thời giảm thiểu gian lận.

>> Tham khảo: Tra cứu hóa đơn; Tra cứu hóa đơn điện tử.

3. Tác động của Văn bản hợp nhất số 18/VBHN-BTC

3.1. Đối với doanh nghiệp và hộ kinh doanh

  • Giảm chi phí vận hành: Sử dụng hóa đơn điện tử giúp tiết kiệm chi phí in ấn, lưu trữ và vận chuyển hóa đơn giấy.
  • Tăng hiệu quả quản lý: Việc số hóa hóa đơn giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý, tra cứu và lưu trữ thông tin.
  • Tuân thủ pháp luật: Văn bản cung cấp khung pháp lý rõ ràng, giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý liên quan đến sai sót hóa đơn.

3.2. Đối với cơ quan thuế

  • Nâng cao hiệu quả quản lý: Dữ liệu hóa đơn được truyền trực tiếp đến cơ quan thuế giúp cải thiện khả năng giám sát và kiểm tra.
  • Giảm gian lận thuế: Hệ thống hóa đơn điện tử giúp phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận, trốn thuế.

3.3. Đối với xã hội và nền kinh tế

  • Thúc đẩy chuyển đổi số: Hóa đơn điện tử là một phần quan trọng trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia, góp phần hiện đại hóa nền kinh tế.
  • Bảo vệ môi trường: Giảm sử dụng hóa đơn giấy góp phần hạn chế lãng phí tài nguyên và bảo vệ môi trường.

Kết luận

Văn bản hợp nhất số 18/VBHN-BTC là một tài liệu quan trọng, cung cấp khung pháp lý toàn diện và cập nhật cho việc sử dụng hóa đơn điện tử tại Việt Nam.

Với sự hợp nhất các quy định từ Nghị định 123/2020/NĐ-CP, 41/2022/NĐ-CP, 114/2024/NĐ-CP và 70/2025/NĐ-CP, văn bản này không chỉ giúp đơn giản hóa việc tra cứu pháp luật mà còn thúc đẩy chuyển đổi số, tăng cường minh bạch và hiệu quả trong quản lý thuế.

Doanh nghiệp, hộ kinh doanh và cá nhân cần nhanh chóng nắm bắt các quy định mới để đảm bảo tuân thủ và tận dụng tối đa lợi ích từ hóa đơn điện tử.

Ngoài ra, nếu quý doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp phần mềm hóa đơn điện tử đáp ứng đầy đủ quy định, xin vui lòng liên hệ E-invoice để nhận được tư vấn:

CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN

  • Địa chỉ: Số 15 Đặng Thùy Trâm – Cầu Giấy – Hà Nội
  • Tổng đài HTKH: 1900 4767 – 1900 4768
  • Tel : 024.37545222
  • Fax: 024.37545223
  • Website: https://einvoice.vn/

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*