Khi một doanh nghiệp ký kết hợp đồng điện tử với đối tác, họ có thể sử dụng chữ ký số để xác nhận tính chính xác và tính pháp lý của hợp đồng đó. Các hệ thống như chữ ký số của Thái sơn, VNPT, và BKAV là những ví dụ phổ biến ở Việt Nam. Vậy quy định chữ ký số trên hợp đồng là gì, tham khảo bài viết ngay sau đây.
Khi nào chữ ký số có hiệu lực trên hợp đồng?
I) Khi nào chữ ký số có hiệu lực trên hợp đồng điện tử?
Chữ ký số có hiệu lực trên hợp đồng điện tử khi đáp ứng các điều kiện và quy định của pháp luật hiện hành tại Việt Nam. Cụ thể, các điều kiện này bao gồm:
1. Điều kiện về tính hợp lệ của chữ ký số:
- Chữ ký số phải được tạo ra bằng một chứng thư số hợp lệ: Chứng thư số này phải do một tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA) được cấp phép và đăng ký với Bộ Thông tin và Truyền thông cấp.
- Chữ ký số phải được tạo ra bằng cách sử dụng một thiết bị tạo chữ ký số: Thiết bị này phải đảm bảo tính an toàn và bảo mật theo quy định của pháp luật.
2. Điều kiện về tính xác thực và toàn vẹn:
- Chữ ký số phải đảm bảo tính xác thực: Tức là, dữ liệu tạo chữ ký phải thuộc sự kiểm soát của người ký tại thời điểm ký và không bị thay đổi sau khi ký.
- Chữ ký số phải đảm bảo tính toàn vẹn của thông điệp dữ liệu: Thông điệp dữ liệu và chữ ký số liên quan không bị thay đổi kể từ thời điểm ký.
3. Điều kiện về sự đồng ý của các bên:
- Các bên tham gia hợp đồng phải thỏa thuận và đồng ý sử dụng chữ ký số trong giao dịch của mình. Sự đồng ý này có thể được thể hiện bằng văn bản hoặc bằng bất kỳ hình thức nào mà các bên chấp nhận.
4. Điều kiện về quy trình ký và lưu trữ hợp đồng điện tử:
- Quy trình ký: Chữ ký số phải được gắn kết với hợp đồng điện tử một cách hợp pháp và đúng quy trình do tổ chức chứng thực chữ ký số quy định.
- Lưu trữ hợp đồng điện tử: Hợp đồng điện tử và chữ ký số phải được lưu trữ một cách an toàn và có thể truy cập, sử dụng khi cần thiết. Điều này giúp đảm bảo tính toàn vẹn và giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử trong quá trình sử dụng.
5. Các quy định pháp lý liên quan:
- Luật Giao dịch điện tử 2005: Quy định về giá trị pháp lý của chữ ký số và các điều kiện để chữ ký số có hiệu lực.
- Nghị định số 130/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết về dịch vụ chứng thực chữ ký số, bao gồm cấp, quản lý và sử dụng chứng thư số.
- Thông tư số 16/2019/TT-BTTTT: Hướng dẫn cụ thể về quy trình, điều kiện sử dụng chữ ký số.
Tóm lại:
Chữ ký số có hiệu lực trên hợp đồng điện tử khi nó được tạo ra và xác thực bằng chứng thư số hợp lệ, đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của thông điệp dữ liệu, có sự đồng ý của các bên tham gia, và tuân thủ các quy định về quy trình ký và lưu trữ hợp đồng điện tử theo pháp luật hiện hành.
III) Lưu ý khi lựa chọn đơn vị cung cấp chữ ký số?
Khi lựa chọn đơn vị cung cấp chữ ký số, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần cân nhắc để đảm bảo tính pháp lý, an toàn, và hiệu quả trong việc sử dụng chữ ký số. Dưới đây là các lưu ý chi tiết:
Lưu ý khi lựa chọn đơn vị cung cấp chữ ký số.
1. Pháp lý và cấp phép
- Kiểm tra giấy phép hoạt động: Đảm bảo đơn vị cung cấp chữ ký số đã được cấp phép bởi Bộ Thông tin và Truyền thông. Chỉ những đơn vị được cấp phép mới có quyền cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số hợp pháp.
- Danh tiếng và uy tín: Chọn những đơn vị có uy tín, đã hoạt động lâu năm trong lĩnh vực và nhận được nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng.
2. Bảo mật và an toàn
- Tiêu chuẩn bảo mật: Đơn vị cung cấp phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ dữ liệu của bạn, ví dụ như các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thông tin.
- Phương thức bảo vệ thiết bị tạo chữ ký: Đảm bảo rằng thiết bị tạo chữ ký (USB token, HSM,…) được bảo vệ một cách an toàn và không thể bị truy cập trái phép.
3. Chất lượng dịch vụ
- Hỗ trợ kỹ thuật: Đơn vị cung cấp cần có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, có khả năng giải quyết các vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.
- Dịch vụ khách hàng: Đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ đầy đủ và kịp thời khi có bất kỳ vấn đề gì phát sinh trong quá trình sử dụng dịch vụ.
4. Chi phí và gói dịch vụ
- Giá cả hợp lý: So sánh giá cả và các gói dịch vụ của các đơn vị cung cấp khác nhau để chọn lựa phương án phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
- Gói dịch vụ linh hoạt: Lựa chọn đơn vị cung cấp có các gói dịch vụ linh hoạt, phù hợp với quy mô và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
5. Tính tương thích và dễ sử dụng
- Tính tương thích: Đảm bảo rằng chữ ký số của đơn vị cung cấp tương thích với các hệ thống và phần mềm mà bạn đang sử dụng.
- Dễ sử dụng: Giao diện và quy trình sử dụng chữ ký số cần thân thiện, dễ hiểu và dễ thao tác đối với người dùng.
6. Khả năng mở rộng và phát triển
- Khả năng mở rộng: Đơn vị cung cấp nên có khả năng mở rộng dịch vụ và cung cấp các giải pháp phù hợp với sự phát triển của doanh nghiệp bạn trong tương lai.
- Cập nhật công nghệ: Đơn vị cung cấp cần liên tục cập nhật các công nghệ mới để đảm bảo rằng dịch vụ chữ ký số luôn đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu mới nhất.
7. Phản hồi từ khách hàng khác
- Đánh giá và phản hồi: Tìm hiểu ý kiến và đánh giá của các khách hàng đã sử dụng dịch vụ của đơn vị cung cấp để có cái nhìn tổng quan về chất lượng và độ tin cậy.
Như vậy việc lựa chọn đơn vị cung cấp chữ ký số là một quyết định quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và tính pháp lý của các giao dịch điện tử. Do đó, cần thận trọng và xem xét kỹ lưỡng các yếu tố pháp lý, bảo mật, chất lượng dịch vụ, chi phí, tính tương thích và phản hồi từ khách hàng trước khi quyết định. Nếu muốn tham khảo thêm mời bạn truy cập https://hoadondientu.edu.vn/
Để lại một phản hồi